Chú Thích:
NTL
= Nguyên Tố Lửa
Hiệu ứng | Tác dụng đặc biệt | Ví dụ tham khảo |
---|---|---|
![]() |
- Đốt cháy đối phương.- Gây sát thương đốt máu liên tục. Sát thương đốt cháy dựa vào sát thương gây ra cuối cùng của đòn đánh (kỹ năng). - Giảm giáp đối phương. |
Phù hợp kiểu build có dame kết thúc lớn. |
Điều Kiện cần để xuất hiện hiệu ứng đặc biệt Đốt Cháy
là phải có cái Opt thuộc tính sau:
FIRE
element damage x
(min) - y
(max) Khi gây sát thương sẽ có thêm x
- y
sát thương NTL
lên đối phương.FIRE
special rate x%
Khi gây sát thương NTL
có x%
xuất hiện hiệu ứng đặt biệt: Đốt Cháy
Nếu có nhiều hơn 1 loại Opt
Add element damage
hoặcIncrease element special rate
thì sẽ tính của Opt có giá trị cao hơn.
Opt thuộc tinh | Loại | Min x | Max y | Chi Tiết | Tay | Vòng Cổ | Vũ Khí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Add FIRE element damage x - y |
- | - | Khi gây sát thương sẽ có thêm x - y sát thương NTL lên đối phương. |
||||
Increase FIRE element special rate x% |
- | - | Khi gây sát thương NTL có x% xuất hiện hiệu ứng đặt biệt: Đốt Cháy |
||||
Increase FIRE element damage x% |
- | - | Tăng thêm sát thương NTL x% |
||||
Increase FIRE element critical rate x% |
- | - | Tăng tỉ lệ sát thương NTL chí mạng x% |
||||
Increase FIRE element double rate x% |
- | - | Tăng tỉ lệ x2 sát thương NTL x% |
||||
Increase FIRE element ignore rate x% |
- | - | Tăng tỉ lệ bỏ qua phòng ngự NTL x% .Bao gồm:- Kháng (Resist) NTL .- Phòng thủ(Defense) NTL .- Né tránh (Dodge) NTL . |
||||
Increase FIRE element effect time x% |
- | - | Tăng thời gian tác dụng của hiệu ứng Đốt Cháy x% |
||||
Decrease target FIRE element defense x |
- | - | Giảm x phòng thủ NTL |
||||
Decrease target FIRE element absorb x% |
- | - | Giảm x% hấp thụ sát thương NTL |
Opt thuộc tinh | Loại | Min x | Max y | Chi Tiết | Mũ | Áo | Quần | Chân | Nhẫn | Khiên |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Add FIRE defense x |
- | - | Thêm x phòng thủ NTL |
|||||||
Absorb FIRE element damage x% |
- | - | Hấp thụ (giảm) x% sát thương NTL |
|||||||
Increase FIRE element defense x% |
- | - | Tăng x% phòng thủ NTL |
|||||||
Resist FIRE element effect x% |
- | - | x% kháng hiệu ứng đặc biệt NTL |
|||||||
Absorb FIRE element damage to HP x% % |
- | - | Hấp thụ x% sát thương NTL sang Máu |
|||||||
Max Resist FIRE element x% |
- | - | Tăng tối đá kháng NTL x% |
|||||||
Max Dodge FIRE element damage x% |
- | - | Tăng tối đa x% né sát thương NTL |
|||||||
Decrease FIRE effect time x% |
- | - | Giảm x% thời gian dính hiệu ứng đặc biệt NTL |
|||||||
Dodge FIRE element damage x% |
- | - | x% né sát thương NTL |