Chú Thích:
NTS
= Nguyên Tố Sét
Hiệu ứng | Tác dụng đặc biệt | Ví dụ tham khảo |
---|---|---|
![]() |
- Choáng đối phương trong 1s .- Khi bị choáng giảm 100% khả năng né tránh và 100% khả năng block đòn đánh của đối phương.- Trong 5s hưởng hiệu ứng 30% bỏ qua phòng thủ đối phương.- Khi đối phương bị crit dmg từ nguyên tố này, sẽ bị knock back (đẩy lùi) 2-3 ô gì đó |
Phù hợp với build có số hit đánh ra nhanh và nhiều |
Hai điều kiện để xuất hiện hiệu ứng đặc biệt Choáng
là phải có 2 opt thuộc tính sau:
LIGHTING
element damage x
(min) - y
(max) Khi gây sát thương sẽ có thêm x
- y
sát thương NTS
lên đối phương.LIGHTING
special rate x%
Khi gây sát thương NTS
có x%
xuất hiện hiệu ứng đặt biệt: Choáng
Nếu có nhiều hơn 1 loại Opt
Add element damage
hoặcIncrease element special rate
thì sẽ tính của Opt có giá trị cao hơn.
Opt thuộc tinh | Loại | Min x | Max y | Chi Tiết | Tay | Vòng Cổ | Vũ Khí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Add LIGHTING element damage x - y |
- | - | Khi gây sát thương sẽ có thêm x - y sát thương NTS lên đối phương. |
||||
Increase LIGHTING element special rate x% |
- | - | Khi gây sát thương NTS có x% xuất hiện hiệu ứng đặt biệt: Choáng |
||||
Increase LIGHTING element damage x% |
- | - | Tăng thêm sát thương NTS x% |
||||
Increase LIGHTING element critical rate x% |
- | - | Tăng tỉ lệ sát thương NTS chí mạng x% |
||||
Increase LIGHTING element double rate x% |
- | - | Tăng tỉ lệ x2 sát thương NTS x% |
||||
Increase LIGHTING element ignore rate x% |
- | - | Tăng tỉ lệ bỏ qua phòng ngự NTS x% .Bao gồm:- Kháng (Resist) NTS .- Phòng thủ(Defense) NTS .- Né tránh (Dodge) NTS . |
||||
Increase LIGHTING element effect time x% |
- | - | Tăng thời gian tác dụng của hiệu ứng Choáng x% |
||||
Decrease target LIGHTING element defense x |
- | - | Giảm x phòng thủ NTS |
||||
Decrease target LIGHTING element absorb x% |
- | - | Giảm x% hấp thụ sát thương NTS |
Opt thuộc tinh | Loại | Min x | Max y | Chi Tiết | Mũ | Áo | Quần | Chân | Nhẫn | Khiên |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Add LIGHTING defense x |
- | - | Thêm x phòng thủ NTS |
|||||||
Absorb LIGHTING element damage x% |
- | - | Hấp thụ (giảm) x% sát thương NTS |
|||||||
Increase LIGHTING element defense x% |
- | - | Tăng x% phòng thủ NTS |
|||||||
Resist LIGHTING element effect x% |
- | - | x% kháng hiệu ứng đặc biệt NTS |
|||||||
Absorb LIGHTING element damage to HP x% % |
- | - | Hấp thụ x% sát thương NTS sang Máu |
|||||||
Max Resist LIGHTING element x% |
- | - | Tăng tối đá kháng NTS x% |
|||||||
Max Dodge LIGHTING element damage x% |
- | - | Tăng tối đa x% né sát thương NTS |
|||||||
Decrease LIGHTING effect time x% |
- | - | Giảm x% thời gian dính hiệu ứng đặc biệt NTS |
|||||||
Dodge LIGHTING element damage x% |
- | - | x% né sát thương NTS |