Chú Thích:
NTĐ
= Nguyên Tố Độc
Hiệu ứng | Tác dụng đặc biệt | Ví dụ tham khảo |
---|---|---|
![]() |
- Dính độc , rút máu.- Giảm né của đối phương 30%. - Giảm hồi máu đối phương 50% (giống hiệu ứng Vết Thương Sâu của LOL hay hiệu ứng của Eye of Skadi bên DotA 2 |
Phù hợp khi đối đầu với đối thủ nhiều máu. |
Hai điều kiện để xuất hiện hiệu ứng đặc biệt Dính độc
là phải có 2 opt thuộc tính sau:
POSION
element damage x
(min) - y
(max) Khi gây sát thương sẽ có thêm x
- y
sát thương NTĐ
lên đối phương.POSION
special rate x%
Khi gây sát thương NTĐ
có x%
xuất hiện hiệu ứng đặt biệt: Dính độc
Nếu có nhiều hơn 1 loại Opt
Add element damage
hoặcIncrease element special rate
thì sẽ tính của Opt có giá trị cao hơn.
Opt thuộc tinh | Loại | Min x | Max y | Chi Tiết | Tay | Vòng Cổ | Vũ Khí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Add POSION element damage x - y |
- | - | Khi gây sát thương sẽ có thêm x - y sát thương NTĐ lên đối phương. |
||||
Increase POSION element special rate x% |
- | - | Khi gây sát thương NTĐ có x% xuất hiện hiệu ứng đặt biệt: Dính độc |
||||
Increase POSION element damage x% |
- | - | Tăng thêm sát thương NTĐ x% |
||||
Increase POSION element critical rate x% |
- | - | Tăng tỉ lệ sát thương NTĐ chí mạng x% |
||||
Increase POSION element double rate x% |
- | - | Tăng tỉ lệ x2 sát thương NTĐ x% |
||||
Increase POSION element ignore rate x% |
- | - | Tăng tỉ lệ bỏ qua phòng ngự NTĐ x% .Bao gồm:- Kháng (Resist) NTĐ .- Phòng thủ(Defense) NTĐ .- Né tránh (Dodge) NTĐ . |
||||
Increase POSION element effect time x% |
- | - | Tăng thời gian tác dụng của hiệu ứng Dính độc x% |
||||
Decrease target POSION element defense x |
- | - | Giảm x phòng thủ NTĐ |
||||
Decrease target POSION element absorb x% |
- | - | Giảm x% hấp thụ sát thương NTĐ |
Opt thuộc tinh | Loại | Min x | Max y | Chi Tiết | Mũ | Áo | Quần | Chân | Nhẫn | Khiên |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Add POSION defense x |
- | - | Thêm x phòng thủ NTĐ |
|||||||
Absorb POSION element damage x% |
- | - | Hấp thụ (giảm) x% sát thương NTĐ |
|||||||
Increase POSION element defense x% |
- | - | Tăng x% phòng thủ NTĐ |
|||||||
Resist POSION element effect x% |
- | - | x% kháng hiệu ứng đặc biệt NTĐ |
|||||||
Absorb POSION element damage to HP x% % |
- | - | Hấp thụ x% sát thương NTĐ sang Máu |
|||||||
Max Resist POSION element x% |
- | - | Tăng tối đá kháng NTĐ x% |
|||||||
Max Dodge POSION element damage x% |
- | - | Tăng tối đa x% né sát thương NTĐ |
|||||||
Decrease POSION effect time x% |
- | - | Giảm x% thời gian dính hiệu ứng đặc biệt NTĐ |
|||||||
Dodge POSION element damage x% |
- | - | x% né sát thương NTĐ |